Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cắt đứt
[cắt đứt]
|
to sever; to break off
To sever relations/ties with somebody; To break off a connection with somebody; To finish with somebody
Từ điển Việt - Việt
cắt đứt
|
động từ
làm mất hẳn bằng vật sắt
cắt đứt sợi dây
dứt hoàn toàn
cắt đứt quan hệ; cắt đứt đường dây nhập cảnh trái phép