Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kem
[kem]
|
(tiếng Pháp gọi là Crème) cream
Cream jug
Double cream; heavy cream
Single cream
ice-cream
Strawberry ice-cream
Coffee-flavoured ice-cream; Coffee ice-cream
Ice-cream man
Let me see ... no explosives, no dangerous animals, no turning off the hot water while he's in the shower, no adding chilli to his ice-cream
Chuyên ngành Việt - Anh
kem
[kem]
|
Kỹ thuật
ice-cream
Từ điển Việt - Việt
kem
|
danh từ
chất béo nổi trên bề mặt của sữa, dùng làm bơ
làm kem
món ăm làm bằng sữa, trứng, đánh lẫn với nhau, ướp lạnh
trẻ con thích ăn kem
chất được chế dưới dạng nhờn, dùng bôi lên da mặt
thoa kem dưỡng da
chất dùng để đánh da thuộc cho mềm và bóng
loài quỷ giữ hồn của người sắp chết, theo mê tín