Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ớt
[ớt]
|
red hot pepper; chilli; capsicum; pimento
As hot as chilli
Từ điển Việt - Việt
ớt
|
danh từ
cây cùng họ cà, quả có vị cay, dùng làm gia vị
nước chấm có ớt mới ngon; nồng như vôi, cay như ớt (tục ngữ)