Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đựng
[đựng]
|
động từ
to contain; to hold; to have the capicity for
Từ điển Việt - Việt
đựng
|
động từ
mang bên trong; chứa ở trong
bát đựng cơm; túi đựng tiền