Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đặc
[đặc]
|
tính từ
solid
to become solid
Thick; stiff
thick soup
Condensed
condensed milk
tính từ
special
Chuyên ngành Việt - Anh
đặc
[đặc]
|
Vật lý
dense
Xây dựng, Kiến trúc
dense
Từ điển Việt - Việt
đặc
|
tính từ
những phần tử kết chặt với nhau
cháo đặc; hồ đặc
có những chất hỗn hợp nhiều hơn bình thường
đá, sắt là những chất đặc
chứa rất nhiều
trang giấy đặc chữ; hội trường đặc những người
không có khoảng trống bên trong
quả bí đặc ruột
hết sức; hoàn toàn (cái xấu, cái dở)
dốt đặc; điếc đặc