Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chất nổ
[chất nổ]
|
dynamite; explosive; trinitrotoluene (TNT)
Parcel/letter bomb
Car bomb; booby-trapped car
They were trained in the use of explosives
Chuyên ngành Việt - Anh
chất nổ
[chất nổ]
|
Hoá học
blasting charge
Vật lý
explosive material
Xây dựng, Kiến trúc
explosive material
Từ điển Việt - Việt
chất nổ
|
danh từ
chất có khả năng gây nên một phản ứng hoá học mạnh, toả ra nhiều nhiệt và ánh sáng, sinh ra khí và kèm theo tiếng nổ
mìn, lựu đạn, thuốc súng là những chất nổ