Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
judgment
['dʒʌdʒmənt]
|
Cách viết khác : judgement ['dʒʌdʒmənt]
danh từ
sự xét xử
xét xử ai
quyết định của toà; phán quyết, án
(tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)
sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi (như) sự trừng phạt của trời)
sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy
sự phê bình, sự chỉ trích
ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá
theo ý kiến tôi
óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
tỏ ra có óc suy xét
người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét
tự cho mình quyền phân xử
dú thấy như vậy là ngu ngốc
phán đoán một cách dè dặt
Chuyên ngành Anh - Việt
judgment
['dʒʌdʒmənt]
|
Kỹ thuật
sự đánh giá; sự phán xét
Từ điển Anh - Anh
judgment
|

judgment

judgment also judgement (jŭjʹmənt) noun

1. The act or process of judging; the formation of an opinion after consideration or deliberation.

2. a. The mental ability to perceive and distinguish relationships; discernment: Fatigue may affect a pilot's judgment of distances. b. The capacity to form an opinion by distinguishing and evaluating: His judgment of fine music is impeccable. c. The capacity to assess situations or circumstances and draw sound conclusions; good sense: She showed good judgment in saving her money. See synonyms at reason.

3. An opinion or estimate formed after consideration or deliberation, especially a formal or authoritative decision: awaited the judgment of the umpire.

4. Law. a. A determination of a court of law; a judicial decision. b. A court act creating or affirming an obligation, such as a debt. c. A writ in witness of such an act.

5. An assertion of something believed.

6. A misfortune believed to be sent by God as punishment for sin.

7. Judgment In traditional Christian eschatology, God's determination of which human beings shall be sent to heaven and which condemned to hell.

 

[Middle English jugement, from Old French, from jugier, to judge, from Latin iūdicāre. See judge.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
judgment
|
judgment
judgment (n)
  • ruling, decision, finding, verdict, sentence, conclusion, result, decree, adjudication, arbitration
  • shrewdness, good sense, discernment, wisdom, common sense, discrimination, prudence, intelligence, judiciousness, perceptiveness, acumen
  • opinion, view, considered opinion, feeling, thoughts, way of thinking, reasoning, belief, assessment, appraisal, conviction