Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
join
[dʒɔin]
|
ngoại động từ
nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia)
nối liền
con đường nối liền hai thành phố
thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân
hợp lực với
kết thân hai người trong mối tình vợ chồng
gia nhập, nhập vào, vào
gia nhập một đảng
vào quân đội, nhập ngũ
tiếp với, gặp; đổ vào (con sông)
ở nơi mà con đường nhỏ nối với con đường cái
ở nơi mà sông Luộc đổ vào sông Hồng
đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia
độ vài phút nữa tôi sẽ đến với anh
anh có muốn tham gia cuộc đi chơi ngoài trời với chúng tôi không?
trở về, trở lại
trở lại trung đoàn (sau ngày nghỉ phép...)
trở về tàu
nội động từ
nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau
gặp nhau, nối tiếp nhau
hai đường song song không bao giờ gặp nhau
ở nơi mà hai con sông gặp nhau
tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào
tham gia vào câu chuyện
(từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau
hai khu vườn tiếp giáp với nhau
(quân sự) nhập ngũ ( (cũng) join up )
bắt đầu giao chiến
nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau
(nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì)
không thắng nổi địch thủ thì bắt tay với họ cho rồi
cùng hội cùng thuyền, đồng cảnh ngộ
danh từ
chỗ nối, điểm nối, đường nối
Chuyên ngành Anh - Việt
joined
|
Kỹ thuật
cấu thành; lắp ghép; nối
Xây dựng, Kiến trúc
cấu thành; lắp ghép; nối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
joined
|
joined
joined (adj)
  • combined, linked, amalgamated, merged, united, fused
    antonym: separated
  • fixed together, linked, hinged, hitched, tied, bound, attached, coupled, yoked
    antonym: detached
  • connected, linked, coupled, attached, associated, allied, affiliated, twinned, bound
    antonym: independent