Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
instant
['instənt]
|
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
danh từ
lúc, chốc lát
Come
here
this
instant
!
Hãy đến đây ngay bây giờ
He
left
(
at
)
that
(
very
)
instant
Hắn ra đi đúng ngay lúc đó
To
leave
on
the
instant
of
six
o'clock
Rời khỏi đúng lúc sáu giờ
I
recognized
her
the
instant
(
that
)
I
saw
her
Tôi nhận ra cô ấy ngay khi thấy cô ấy
I
shall
be
back
in
an
instant
Tôi sẽ trở lại trong chốc lát
Help
came
not
an
instant
too
soon
Sự giúp đỡ đến không sớm chút nào
Just
for
an
instant
I
thought
he
was
going
to
refuse
Đúng có một lúc tôi đã tưởng ông ấy sẽ từ chối
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được
tính từ
ngay tức khắc, lập tức
instant
obedience
sự tuân lệnh ngay tức khắc
a
new
book
that
was
an
instant
success
quyển sách mới đã thành công ngay tức khắc
to
feel
instant
relief
after
treatment
cảm thấy bớt đau ngay sau khi điều trị
instant
hot
water
nước nóng có sẵn ngay (ngay khi mở vòi)
khẩn cấp
to
attend
to
somebody's
instant
needs
chăm lo nhu cầu khẩn cấp của ai
in
instant
need
of
help
cần được giúp đỡ khẩn cấp
(nói về thực phẩm) dùng ngay được; ăn ngay được; ăn liền
instant
coffee
cà phê pha vào nước sôi uống ngay (không cần lọc)
(viết tắt) là
inst
(đặt sau các con số chỉ ngày tháng) của tháng hiện nay
in
reply
to
your
letter
of
the
9th
instant
để trả lời bức thư của ông đề ngày mồng chín tháng này
Chuyên ngành Anh - Việt
instant
['instənt]
|
Kỹ thuật
thời điểm
Tin học
thời điểm
Toán học
lúc, thời điểm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
instant
|
instant
instant
(adj)
prompt
, immediate, instantaneous, on the spot, direct
antonym:
gradual
prepared
, precooked, premixed, powdered, microwavable, fast
sudden
, immediate, instantaneous, rapid, swift
urgent
, pressing, immediate
instant
(n)
second
, time, minute, split second, the twinkling of an eye, moment
antonym:
age
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.