Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoà
[hoà]
|
to dissolve
To dissolve a pill in a cup of tea.
To dissolve some salt in water
(thể dục thể thao) to draw; to tie; to equalize
The game of chess ended in a draw/tie; The game of chess was drawn; It was an even game of chess
France drew with Germany; France tied with Germany; France and Germany tied with each other
The score is even; the game/match is drawn; the result is a draw
Two wins and three draws
Tie-breaker
Let's make up!; Let's be friends again!
To agree with one's superiors and get on with one's inferiors; To live in perfect harmony with everyone
Từ điển Việt - Việt
hoà
|
động từ
làm tan ra trong chất lỏng
hoà đường pha nước chanh
danh từ
hoà bình, nói tắt
cầu hoà
hoà lẫn vào nhau
tính từ
không thắng, không thua
hai đội hoà nhau 2 - 2
ngừng đánh nhau
xin hoà
thoả thuận với nhau
anh em hoà thuận
không lỗ, không lời
chuyến buôn này hoà vốn là may mắn rồi
liên từ
tất cả
hai tình vẹn cả hoà hai (Kiều)