Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trên
[trên]
|
on
This software runs on DOS
in
He was sitting up in bed
above
Above/below zero
Above average
over; more than ...
past
He is past 70
out of
He got nine out of ten in maths
upper; superior
Upper jaw/lip
Upper classes
Lower/upper deck
Từ điển Việt - Việt
trên
|
danh từ
chỗ cao hơn trong không gian so với vị trí khác
để cái ly trên bàn;
máy bay lượn trên không
vùng địa lý cao hơn so với vùng khác
trên rừng dưới biển
hàng cao hơn trong hệ thống cấp bậc
sinh viên khoá trên; cán bộ cấp trên
với số lượng nhiều hơn
đi trên hai ngày mới về;
chị ấy trên bốn mươi tuổi
phương tiện dùng làm tiêu chuẩn so sánh
phê bình trên cơ sở thực tế
kết từ
đích nhằm tới của một hoạt động
trèo lên trên sân thượng
vị trí của vật có thể nhìn thấy rõ
quạt treo trên trần nhà;
lọ hoa để trên bàn
nơi diễn ra sự việc được nói đến
hẹn gặp nhau trên công ty