Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giường
[giường]
|
bed
To be in bed
To sit on the bed
To get into bed
To get out of bed
Is this bed spare?
Get him into bed and call the doctor right now!
Từ điển Việt - Việt
giường
|
danh từ
đồ bằng gỗ hoặc tre, để nằm hoặc ngồi
sách gối đầu giường
dây cái trong một tấm lưới
khi mua lưới, chọn cái giường cho chắc