Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
môn
[môn]
|
subject; discipline
Tomorrow morning, he'll take exams in three subjects
My favourite subject is English
What subjects are taught here?
(thể dục thể thao) sport
Which sport do you do ?
Soccer is the world's most popular sport, played by people of all ages in about 200 countries.
Từ điển Việt - Việt
môn
|
danh từ
khoai môn, nói tắt
chè môn
môn học, bộ môn (nói tắt)
môn lịch sử
mặt đặc biệt ((với nghĩa xấu)
môn nói phét thì không ai bằng hắn
phương thuốc đông y
môn thuốc gia truyền