Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phổ biến
[phổ biến]
|
to diffuse; to propagate; to popularize; to disseminate; to generalize
To disseminate experience
popular; general; universal; common; prevalent; widespread
The phenomenon is widespread in Vietnam; It's a general phenomenon in Vietnam
Sexual harassment is very common in that company
Chuyên ngành Việt - Anh
phổ biến
[phổ biến]
|
Kỹ thuật
universal
Vật lý
universal
Xây dựng, Kiến trúc
universal
Từ điển Việt - Việt
phổ biến
|
tính từ
thường gặp ở nhiều nơi
một thói quen phổ biến
động từ
chuyển đến để đông đảo người cùng biết, cùng thực hiện
phổ biến kiến thức