Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
boong
[boong]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Pont) deck
All hands on deck!
To come/go on deck for fresh air
Foredeck/afterdeck
Upper/lower deck
Từ điển Việt - Việt
boong
|
danh từ
sàn ngăn chia tàu thuỷ thành nhiều tầng
sàn trên tàu thuỷ
lên boong tắm nắng
tính từ
từ tả tiếng chuông kêu