Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đấu thủ
[đấu thủ]
|
player (in a competition of sport, chess...); competitor
To select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches
Từ điển Việt - Việt
đấu thủ
|
danh từ
người tham gia cuộc thi đấu
hai đấu thủ chào nhau trước khi vào hiệp một