Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vô địch
[vô địch]
|
invincible; unbeatable; unconquerable; ever-victorious
Ex-champion
Kasparov was the world chess champion
Championship; title
A championship match
To win the Wimbledon singles/doubles championship
To fight somebody for the world championship
Từ điển Việt - Việt
vô địch
|
tính từ
Không ai hoặc đối thủ nào địch nổi.
Sức mạnh vô địch.
danh từ
Vận động viên hoặc đội được vào trận cuối và thắng tất cả các đối thủ khác.
Đương kim vô địch bóng đá thế giới; đoạt giải vô địch cá nhân.