Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cờ vua
[cờ vua]
|
chess
Chess dates back to antiquity, but its exact origin remains unknown
Từ điển Việt - Việt
cờ vua
|
danh từ
môn thể thao, mỗi bên có 16 quân, lần lượt đi quân nhằm tấn công đưa vua của đối phương vào thế không được bảo vệ để giành phần thắng
tham dự giải cờ vua toàn quốc