Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chức
[chức]
|
office; post; position
When was he given the post of director?; When was he given the directorship?
What exactly is her position in the government?
Power always attends office
High office and great power
(hoá học) function
Acid/base function
Từ điển Việt - Việt
chức
|
danh từ
danh vị thể hiện cấp bậc trong tổ chức chính quyền hay đoàn thể
chức phó giám đốc; quyền cao chức trọng
tính chất hoá học của một loại hoá chất
chức ba-zơ