Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hai
[hai]
|
two
Number two
Two times; twice
1 and 1 are 2
Scene two
A word with two different pronunciations
I don't know either of them
Neither driver was injured
second
She was his second wife
double
Suitcase with a false bottom; Double-bottomed suitcase
" Letter" viết ra hai chữ " t"
'Letter ' is spelt with a double 't '
My phone number is double two double three
bi-; di-
( ) hai đầu
Bicephalous
Fortnightly/bimonthly; Biweekly/bimonthly
hi
Từ điển Việt - Việt
hai
|
danh từ
số tiếp theo số một và trước số ba
hai người bạn; hai chữ cái
đứng đầu những người cùng một thế hệ, trong gia đình
chị hai; anh hai
sau vợ cả
vợ hai
sau thứ nhất
xếp thứ hai