Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
divorce
[di'vɔ:s]
|
danh từ
( divorce from somebody ) sự ly dị; sự ly hôn
xin ly dị ai
các căn cứ cho sự ly hôn
được ly dị ai
bắt đầu thủ tục xin ly hôn
(nghĩa bóng) sự tách biệt
sự tách biệt giữa tôn giáo và khoa học
ngoại động từ
kết thúc hợp pháp cuộc hôn nhân của mình (với ai); ly hôn; ly dị
họ đang ly dị nhau
tách ai/cái gì một cách sai lầm
tách một vật này ra khỏi vật khác
anh không thể tách khoa học ra khỏi vấn đề đạo đức