Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ethical
['eθikəl]
|
Cách viết khác : ethic ['eθik]
như ethic
Từ điển Anh - Anh
ethical
|

ethical

ethical (ĕthʹĭ-kəl) adjective

1. Of, relating to, or dealing with ethics.

2. Being in accordance with the accepted principles of right and wrong that govern the conduct of a profession. See synonyms at moral.

3. Of or relating to a drug dispensed solely on the prescription of a physician.

noun

An ethical drug.

ethʹically adverb

ethʹicalness or ethicalʹity (-kălʹĭ-tē) noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ethical
|
ethical
ethical (adj)
moral, principled, right, decent, proper, fitting, virtuous, just, honorable, upright, fair
antonym: unethical