Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sue
[sju: ; su:]
|
động từ
( to sue somebody for something ) kiện ai ra toà về việc gì
kiện ai đòi bồi thường
( to sue for something ) chính thức yêu cầu cái gì trước toà án
yêu cầu hoà giải
một tù nhân thỉnh cầu khoan hồng
xin ly hôn
cầu hôn
Chuyên ngành Anh - Việt
sue
[sju: ; su:]
|
Kinh tế
khởi tố; kiện
Kỹ thuật
khởi tố; kiện
Từ điển Anh - Anh
sue
|

sue

sue (s) verb

sued, suing, sues

 

verb, transitive

1. Law. a. To petition (a court) for redress of grievances or recovery of a right. b. To institute proceedings against (a person) for redress of grievances. c. To carry (an action) through to a final decision.

2. To court; woo.

3. Obsolete. To make a petition to; appeal to; beseech.

verb, intransitive

1. Law. To institute legal proceedings; bring suit.

2. To make an appeal or entreaty: "I sue for grace, and thou deny'st me" (Francis Quarles).

3. To pay court; woo.

 

[Middle English sewen, from Anglo-Norman suer, from Vulgar Latin *sequere, to follow, from Latin sequī.]

suʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sue
|
sue
sue (v)
litigate, prosecute, file a suit, charge, indict