Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
curse
[kə:s]
|
danh từ
sự nguyền rủa; sự chửi rủa; lời nguyền rủa
giận dữ lẩm bẩm những lời chửi rủa
lão hành khất nguyền rủa cô ta
bị nguyền rủa
bỏ một lời thề độc
tai ương; tai hoạ
tai hoạ lạm phát
cờ bạc là bác thằng bần
sự giàu sang hoá ra lại là tai hoạ cho ông ta
( the curse ) (từ lóng) kinh nguyệt của phụ nữ
Hôm nay tôi có kinh
ác giả ác báo
không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi
động từ
( to curse at somebody / something ) nguyền rủa; chửi rủa
nguyền rủa cái số kiếp đen đủi của mình
Tôi nguyền rủa cô ta đã làm hỏng kế hoạch của tôi
(xem) dale
khổ sở vì cái gì
khổ sở vì cái tật nói cà lăm
Từ điển Anh - Anh
curse
|

curse

curse (kûrs) noun

1. a. An appeal or prayer for evil or misfortune to befall someone or something. b. The evil or misfortune that comes in or as if in response to such an appeal: bewailed the curse of ill health.

2. One that is accursed.

3. A source or cause of evil; a scourge: "Selfishness is the greatest curse of the human race" (William Ewart Gladstone).

4. A profane word or phrase; a swearword.

5. Ecclesiastical. A censure, ban, or anathema.

6. Slang. Menstruation. Used with the.

verb

cursed or curst (kûrst), cursing, curses

 

verb, transitive

1. To invoke evil or misfortune upon; damn.

2. To swear at.

3. To bring evil upon; afflict: was cursed with crippling arthritis.

4. Ecclesiastical. To put under a ban or an anathema; excommunicate.

verb, intransitive

To utter curses; swear.

[Middle English, from Old English curs.]

cursʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
curse
|
curse
curse (n)
  • swearword, expletive, blasphemy, profanity, obscenity, oath
  • jinx, spell, magic, whammy (informal), setback, blow, anathema, execration (literary or formal)
    antonym: blessing
  • scourge, plague, bane, misfortune, trouble, torment, ordeal, affliction, trial, tribulation
  • curse (v)
  • swear, blaspheme, damn, cuss (informal), use bad language, eff and blind (UK, slang)
  • plague, afflict, trouble, blight, torment, scourge, burden