Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mendicant
['mendikənt]
|
tính từ
ăn xin; ăn mày; hành khất
thầy tu khất thực
danh từ
kẻ ăn xin; kẻ ăn mày; kẻ hành khất
(sử học) thầy tu hành khất
Từ điển Anh - Anh
mendicant
|

mendicant

mendicant (mĕnʹdĭ-kənt) adjective

Depending on alms for a living; practicing begging.

noun

1. A beggar.

2. A member of an order of friars forbidden to own property in common, who work or beg for their living.

 

[Middle English, from Old French, from Latin mendīcāns, mendīcant- present participle of mendīcāre, to beg, from mendīcus, needy, beggar, from mendum, physical defect.]

menʹdicancy or mendicʹity (-dĭsʹĭ-tē) noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mendicant
|
mendicant
mendicant (adj)
homeless, vagrant, begging, vagabond, indigent (formal), penniless
mendicant (n)
beggar, panhandler, vagrant, tramp, homeless person, street person, hobo, down-and-out, vagabond