Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
friar
['fraiə]
|
danh từ
thầy dòng (dòng Đô-mi-ních, Fran-xít...)
Từ điển Anh - Anh
friar
|

friar

friar (frīʹər) noun

Abbr. Fr.

A member of a usually mendicant Roman Catholic order.

[Middle English frere, from Old French, from Latin frāter, brother.]

friʹarly adjective