Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dale
[deil]
|
danh từ
thung lũng (miền bắc nước Anh)
(xem) hill
chửi như hát hay, chửi ra chửi vào
Chuyên ngành Anh - Việt
dale
[deil]
|
Hoá học
thung lũng; rãnh
Kỹ thuật
ống tiêu nước, ống dẫn nước, máng nước; thung lũng nhỏ
Xây dựng, Kiến trúc
ống tiêu nước, ống dẫn nước, máng nước; thung lũng nhỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dale
|
dale
dale (n)
valley, vale (literary), glen, dene
antonym: hill