Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stammer
['stæmə]
|
danh từ
sự nói lắp; thói cà lăm, tật nói lắp
lời nói lắp
nội động từ
nói lắp, cà lăm (như) stutter
ngoại động từ
( + out ) nói lắp cái gì, nói cà lăm cái gì
'T-t-tạm b-biệt', cô ấy lắp bắp
lắp bắp lời đề nghị
Chuyên ngành Anh - Việt
stammer
['stæmə]
|
Kỹ thuật
nói lắp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stammer
|
stammer
stammer (n)
stutter, hesitant speech, speech impediment
stammer (v)
stumble, stutter, falter, hesitate, pause, splutter, hem and haw, mumble, hum and haw