Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stutter
['stʌtə]
|
nội động từ
nói lắp, cà lăm (như) stammer
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stutter
|
stutter
stutter (n)
speech impediment, stammer, speech disorder, impediment, impairment
stutter (v)
stammer, trip over your tongue, falter, stumble, hesitate, mumble, sputter, splutter
antonym: enunciate