Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
concession
[kən'se∫n]
|
danh từ
( concession to somebody / something ) sự nhượng bộ
có lời kêu gọi nhượng bộ một số quyền nhất định
điều kiện ban cho hoặc nhân nhượng (nhất là sau khi thảo luận, tranh luận...)
giới chủ đã có một số nhân nhượng với thợ thuyền sau các cuộc thương lượng
để nhân nhượng cho sự thiếu kinh nghiệm của cô ta, họ cho phép cô ta được nhận sự giúp đỡ
sự giảm giá
sự giảm giá riêng cho người già trên tất cả các xe búyt
quyền được những người chủ trao cho hay bán cho ai cái gì, cho phép sử dụng hoặc điều hành tài sản đó; sự nhượng quyền
sự cho phép khai thác dầu/khoáng sản
sự nhượng quyền khoan dầu
(ngoại giao) nhượng địa, tô giới