Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inexperience
[,iniks'piəriəns]
|
danh từ
sự thiếu kinh nghiệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inexperience
|
inexperience
inexperience (n)
greenness, rawness, innocence, immaturity, naiveté, ingenuousness, unsophistication, amateurishness
antonym: experience