Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
buông
[buông]
|
động từ.
To let go, to let loose, let off; set free, release; loosen
having let down his bowl and chopsticks, he stood up
he let loose the bridle for his horse to go up the slope; he gave his horse the bridle for him to go up the slope
let out a sigh
To let down, to drop
with hair let straight down on back
the mantle of darkness was let down on the field
to let oneself down into a chair
to drop one's line, to cast one's line
to drop words of a libertine, to flirt
the clock dropped a few notes, the clock struck a few notes
to drop casually a few sentences
To lower
lower the mosquito netting
darkness fell
a big fish requires a long line
Từ điển Việt - Việt
buông
|
động từ
để rời khỏi tay, không giữ nữa
buông quyển sách; buông đũa bát đứng lên
để cho một đầu rơi thẳng xuống một cách tự nhiên
buông mành cửa; buông màn
âm thanh phát ra như tiếng tự nhiên rơi vào khoảng không
chuông chùa buông từng tiếng một