Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lửng
[lửng]
|
(động) Badger.
Half-way, half-done.
To do something half-way then leave for home, to get something half-done then leave for home.
To leave something half-done
(lưng lửng (láy,ý giảm)) Nearly one's fill.
To eat nearly one's fill.
Từ điển Việt - Việt
lửng
|
danh từ
động vật thuộc loại chồn, lông có thể dùng làm bút vẽ
động từ
quên
mới nói đó đã quên lửng
tính từ
mức nửa chừng
tóc buông lửng
(từ cũ) không đầy; không trọn vẹn
đang làm thì bỏ lửng; buông lửng câu nói