Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thở dài
[thở dài]
|
to give/heave/breathe a sigh; to sigh
Từ điển Việt - Việt
thở dài
|
động từ
buông một hơi dài khi có điều phiền muộn, lo lắng
thở dài ngao ngán