Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thõng
|
tính từ
hanging, danging, waving
he walks with his arms dangling( his arm loosely by his sides)
elongated earthen vase
Từ điển Việt - Việt
thõng
|
danh từ
hũ nhỏ và dài
thõng tương
động từ
buông xuống tự nhiên
ngồi thõng chân