Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ong
[ong]
|
danh từ.
bee, bess, (attr), bee (attr)
bee's nest;
the flower fell prey to bees and butterflies, ate shame
bee-hive.
queen-bee.
Chuyên ngành Việt - Anh
ong
[ong]
|
Kỹ thuật
bee
Từ điển Việt - Việt
ong
|
danh từ
sâu bọ cánh màng, sống thành đàn, có ngòi đốt ở đuôi, một số loài hút nhị hoa gây mật
như ong vỡ tổ (tục ngữ)
khách phong tình
biết bao ong lả bướm lơi (Truyện Kiều)