Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
battue
[bæ'tu:]
|
danh từ
sự săn đuổi
sự giết chóc, sự tàn sát
sự khám xét, sự lùng sục
Từ điển Pháp - Việt
battre
|
ngoại động từ
đánh
đánh con chó
đánh ai bằng gậy
đánh trứng
đánh nhịp
đánh phạt một đứa trẻ
bị đánh chết
đập
đập lúa
khua bụi rậm (cho thú săn chạy ra)
đập vào; nã vào
dòng suối đập vào đá
pháo nã vào thành luỹ
dát mỏng
dát mỏng sắt
đánh thắng
đánh thắng quân địch
ông ấy đã đánh thắng (vượt qua) đối thủ của mình trong kì bầu cử
va vào, vỗ
vỗ ngực
lùng sục; bát
lùng sục khắp rừng
bát phố
(quân sự) công phá bằng đại bác để tạo một cửa mở
công kích kịch liệt
huơ tay
(từ cũ, nghĩa cũ) phí công vô ích
khua chiêng gõ mõ (nhằm thu hút sự chú ý)
(âm nhạc) bắt nhịp
(nghĩa bóng) lợi dụng thời cơ
trộn bài
đúc tiền
kiếm tiền
treo cờ (nước nào)
(nghĩa bóng) dồn ép những người không còn khả năng tự vệ
đương sôi nổi, đương náo nhiệt
"không nên đánh phụ nữ dù chỉ bằng một cành hoa"
nội động từ
đập
tim nó đập, nó đánh trống ngực
vỗ
vỗ tay
vỗ cánh
đập vào
mưa đập vào cửa kính
đập đập
cửa đập đập (khi có gió mà không đóng...)
cử nhạc chào
rút lui
cố ý tiếp đón ai lạnh nhạt
chuệch choạc; suy sụp