Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pendant
['pendənt]
|
danh từ
mặt dây chuyền
miếng thủy tinh (trang trí đèn treo nhiều ngọn)
(hàng hải) cờ hiệu (trên cột buồm) (như) pennant
(hàng hải) cờ đuôi nheo
vật giống, vật đối xứng
là vật đối xứng của...
vật được treo
trang sức đeo lòng thòng; vòng; hoa tai; đèn treo
giá treo
sự treo
dây móc thòng lọng
đèn điện treo (từ trần)
bộ phận phụ
tính từ
xem pendent
Chuyên ngành Anh - Việt
pendant
['pendənt]
|
Hoá học
giá treo
Kỹ thuật
cờ đuôi nheo
Sinh học
cờ tín hiệu
Xây dựng, Kiến trúc
giá treo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pendant
|
pendant
pendant (adj)
undecided, incomplete, unresolved, awaiting, pending