Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pendent
['pendənt]
|
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
tính từ
lòng thòng; lủng lẳng
chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử
(ngôn ngữ học) không hoàn chỉnh
nhô ra ngoài
a
pendent
rock
tảng đá nhô ra ngoài
danh từ
xem
pendant
Từ điển Pháp - Việt
pendre
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
ngoại động từ
(
Pendre
du
linge
aux
fenêtres
) treo quần áo ở cửa sổ
treo
Pendre
sa
veste
au
portemanteau
treo áo vào móc
treo cổ
Pendre
un
assassin
treo cổ một tên giết người
dire
pis
que
pendre
de
quelqu'un
nói xấu ai hết lời
être
pendu
à
không rời
Être
tout
le
temps
pendu
au
téléphone
cả ngày không rời ống dây nói
chăm chú theo dõi, lắng nghe
Tous
étaient
pendus
à
ses
paroles
mọi người đều lắng nghe anh ta nói
nội động từ
treo, lủng lẳng
Morceau
de
viande
qui
pend
à
un
crochet
miếng thịt treo ở móc
rũ xuống, sệ, thõng
Cheveux
qui
pendent
tóc rũ xuống
Joues
qui
pendent
má sệ
Laisser
pendre
ses
bras
để tay thõng xuống
cela
lui
pend
au
nez
điều đó đe doạ nó
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pendent
|
pendent
pendent
(adj)
sagging
, pendulous, trailing, dangling, suspended, overhanging, hanging, drooping
pending
, incomplete, unresolved, awaiting, undecided
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.