Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crochet
['krou∫ei]
|
danh từ
sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc
động từ
đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc
Từ điển Anh - Anh
crochet
|

crochet

crochet (krō-shāʹ) verb

crocheted (-shādʹ), crocheting (-shāʹĭng), crochets (-shāzʹ)

 

verb, intransitive

To make a piece of needlework by looping thread with a hooked needle.

verb, transitive

To make by looping thread with a hooked needle: crochet a sweater.

noun

Needlework made by looping thread with a hooked needle.

[From French crocheter, from Old French crochet, hook diminutive of croche, feminine of croc, of Germanic origin.]