Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[bơ]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Beurre) butter
Bread spread with butter, bread and butter
Table leavings (left to hirelings)
avocado
Avocado tree
cold; impassive
To remain cold and not pay any attention
in despair; disappointed
to carry; to move
Chuyên ngành Việt - Anh
[bơ]
|
Kỹ thuật
butter
Sinh học
butter
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
chất béo màu vàng nhạt lấy từ sữa ra
bánh mì phết bơ
vỏ hộp sữa bò, dùng để đong lường
một bơ đậu xanh
tính từ
không mảy may đến; không tha thiết
bơ đi, như không có gì