Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
để ý
[để ý]
|
to pay attention; to take notice
I paid little attention to what she said; I took little notice of what she said
Take no notice of him!
He notices what I wear
She considers it beneath her notice
To escape notice; to avoid notice
To pretend not to notice
Từ điển Việt - Việt
để ý
|
động từ
xem xét, để tâm đến
để ý đến văn phạm của bài viết
xem chú ý
bố mẹ đi có việc, con để ý nhà cửa nhé