Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bù
[bù]
|
to make good; to make up; to compensate; to redeem
To work by way of compensation; to make up for lost time; to catch up on/with one's work
We will make up for this public holiday by working next Saturday
To catch up on the lessons one missed
To make good the failure of the winter crop with an autumn crop
to cover
Income doesn't cover expenses; The game is not worth the candle
Từ điển Việt - Việt
bù
|
động từ
thêm vào cho đủ khoản thiếu hụt
làm bù cho ngày nghỉ lễ
các phần tử không thuộc một tập hợp được nói đến
thu không đủ bù chi
tính từ
tóc quấn lộn xộn, xù lên
đầu tóc bù