Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
admit
[əd'mit]
|
động từ
( to admit somebody / something into / to something ) nhận vào, cho vào
người ấy không được nhận vào
ô cửa sổ nhỏ nhận được rất ít ánh sáng
hàng năm trường nhận 60 nam nữ học sinh mới
anh ấy được nhập viện vì bị những vết bỏng nhẹ
chứa được, nhận được, có đủ chỗ (cho ai /cái gì)
phòng này có thể chứa 200 người
( to admit to something / doing something ) nhận, thừa nhận; thú nhận
George sẽ không bao giờ nhận là mình sai cả
tù nhân đã thú nhận tội của hắn
tôi thừa nhận sai lầm của tôi/rằng tôi sai
hắn thú nhận đã ăn trộm chiếc xe
chuyện đó ngày nay đã được mọi người thừa nhận là một sai lầm
( to admit of something ) thừa nhận khả năng của cái gì; nhường chỗ cho cái gì
cách xử sự của hắn thì không gì có thể bào chữa được
bản kế hoạch không thể cải tiến được
từ này không có nghĩa nào khác
được phép vào gặp ai đó (nhân vật quan trọng) đang có mặt