Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vitamin
['vitəmin; 'vaitəmin]
|
danh từ
Vi-ta-min (một trong nhiều chất hữu cơ có trong những thức ăn, cần thiết cho sức khoẻ con người và những động vật khác); sinh tố
Rề-ti-non ( vi-ta-min A)
A-xít a-xco-bích ( vi-ta-min C)
Can-xi-phê-ron ( vi-ta-min D)
Vi-ta-min B tổng hợp
In 1936, Robert Runnels Williams successfully synthesized thiamine (vitamin B1 )
Năm 1936, Robert Runnels Williams tổng hợp được ti-a-min ( vi-ta-min B 1)
Ri-bô-fla-vin (hay Lắc-tô-fla-vin) cũng gọi là vi-ta-min B 2
Ni-a-xin ( vi-ta-min B 3)
A-xít păng-tô-tê-ních ( vi-ta-min B 5)
Pi-ri-đoóc-xin ( vi-ta-min B 6)
Cô-ba-la-min/xi-a-nô-cô-ba-la-min ( vi-ta-min B 12)
Chuyên ngành Anh - Việt
vitamin
['vitəmin; 'vaitəmin]
|
Hoá học
sinh tố, vitamin
Kỹ thuật
sinh tố, vitamin
Sinh học
sinh tố, vitamin
Từ điển Anh - Anh
vitamin
|

vitamin

vitamin (vīʹtə-mĭn) noun

Any of various fat-soluble or water-soluble organic substances essential in minute amounts for normal growth and activity of the body and obtained naturally from plant and animal foods.

[Alteration of vitamine : Latin vīta, life + amine (so called because they were originally thought to be amines).]

vitaminʹic adjective