Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
successfully
[sək'sesfəli]
|
phó từ
thành công; thắng lợi; thành đạt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
successfully
|
successfully
successfully (adv)
  • positively, effectively, efficaciously, fruitfully, magnificently, well
    antonym: unsuccessfully
  • productively, fruitfully, profitably, lucratively, well
    antonym: badly