Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tháng
[tháng]
|
month
She was paid 500 dollars a month
I owe you three months' wages/three months' rent
What did he do during the months when I was pregnant?
How old was she when she used her first phrases?
Three and a quarter years
monthly
"Payable in 24 monthly instalments"
What's your monthly electricity/phone bill?; How much is your monthly electricity/phone bill?
Bimonthly; Semimonthly; Fortnightly
Chuyên ngành Việt - Anh
tháng
[tháng]
|
Kỹ thuật
month
Toán học
month
Vật lý
month
Từ điển Việt - Việt
tháng
|
danh từ
khoảng thời gian bằng một phần mười hai năm dương lịch
ngày Quốc tế phụ nữ mùng 8 tháng 3
khoảng thời gian có hai mươi chín hoặc ba mươi ngày (tháng âm lịch)
năm nay nhuận hai tháng bảy
khoảng thời gian ba mươi ngày hoặc đại khái ba mươi ngày, không nhất thiết bắt đầu từ mồng một
đi công tác một tháng
thời gian đang hành kinh
tới tháng