Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiền thuê nhà
[tiền thuê nhà]
|
rent
The rent is payable in advance
The rent amounts/comes to one-third of my salary