Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trả lương
[trả lương]
|
to pay a salary to somebody
You should pay someone to do it for you
I love to work here, but how much will you pay me?
You'll be paid according to your contribution to the project