Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trả góp
[trả góp]
|
to pay by instalments; to buy on hire-purchase/instalment plan
To buy a refrigerator on hire-purchase/instalment plan
You cannot enter into a hire-purchase contract unless you have a permanent residence in this province
They commit themselves to keep up instalments on the house
May I pay for this motorbike by 10 monthly instalments?
Chuyên ngành Việt - Anh
trả góp
[trả góp]
|
Kinh tế
pay by installments
Kỹ thuật
pay by installments
Toán học
pay by installments
Từ điển Việt - Việt
trả góp
|
động từ
trả trước một phần, phần còn lại trả dần trong thời gian nhất định
mua nhà trả góp;
siêu thị mua, bán trả góp